Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Ppr Tiền Phong 2021, Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Tùng Ppr Tiền Phong

Bảng giá bán Ống Nhựa cùng Phụ kiện PPR chi phí Phong 2021

Bảng giá ống nhựa cùng phụ kiện PPR tiền Phong 2021 update từ xí nghiệp nhựa chi phí Phong dành cho khu vực phía Nam. Hiện tại nay, tổng đại lý phân phối ống nước chịu nóng – hàn nhiệt luôn luôn sẵn sàng giao hàng tận công trình xây dựng cho người tiêu dùng với cam đoan chiết khấu cao – thành phầm bền đẹp.

Bạn đang xem: Báo giá phụ kiện ống ppr

*

Catalogue Ống Nhựa cùng Phụ khiếu nại PPR tiền Phong 2021

*

Catalogue Ống Nhựa chịu nóng PPR chi phí Phong 2020 – 2021

*

Hình Ảnh Ống Nước nóng – rét PPR chi phí Phong chính Hãng

*

Sản Phẩm Phụ kiện Ống Nước PPR tiền Phong giá chỉ Rẻ

*

 Phân Phối Phụ Tùng Ống PPR chi phí Phong giá bán Ưu Đãi

Bảng giá chỉ Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 20Tiền Phong102.321,27323,400
162.823,63626,000
203.426,27328,900
254.129,09132,000
2Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 25Tiền Phong102.837,90941,700
163.543,63648,000
204.246,09150,700
255.148,18253,000
3Ống nhựa PPR – Phi 32Tiền Phong102.949,18254,100
164.459,09165,000
205.467,81874,600
256.574,54582,000
4Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 40Tiền Phong103.765,90972,500
165.580,00088,000
206.7105,000115,500
258.1114,000125,400
5Ống nhựa PPR – Phi 50Tiền Phong104.696,636106,300
166.9127,273140,000
208.3163,182179,500
2510.1181,818200,000
6Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 63Tiền Phong105.8153,636169,000
168.6200,000220,000
2010.5257,273283,000
2512.7286,364315,000
7Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 75Tiền Phong106.8213,636235,000
1610.3272,727300,000
2012.5356,364392,000
2515.1404,545445,000
8Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 90Tiền Phong108.2311,818343,000
1612.3381,818420,000
2015532,727586,000
2518.1581,818640,000
9Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 110Tiền Phong1010499,091549,000
1615.1581,818640,000
2018.3750,000825,000
2522.1863,636950,000
10Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 125Tiền Phong1011.4618,182680,000
1617.1754,545830,000
2020.81,009,0911,110,000
2525.11,159,0911,275,000
11Ống nhựa PPR – Phi 140Tiền Phong1012.7762,727839,000
1619.2918,1821,010,000
2023.31,281,8181,410,000
2528.11,527,2731,680,000
12Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 160Tiền Phong1014.61,040,9091,145,000
1621.91,272,7271,400,000
2026.61,704,5451,875,000
2532.11,978,1822,176,000
13Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 180Tiền Phong1016.41,640,0001,804,000
1624.62,280,0002,948,000
2029.02,680,0002,948,000
2536.13,080,0003,388,000
14Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 200Tiền Phong1018.21,990,0002,189,000
1627.42,820,0003,102,000
2033.23,300,0003,630,000

Bảng giá bán Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong 2021

Báo Giá cụ thể Phụ khiếu nại Nối Ống Nước PPR chi phí Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
1Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR – Nối ThẳngTiền Phong20202.8183.100
20254.7275.200
20327.2738.000
204011.63612.800
205020.90923.000
206341.81846.000
207570.09177.100
2090118.636130.500
20110192.364211.600
20125370.182407.200
20140528.545581.400
20160740.364814.400
202001.315.7271.447.300
2Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20204.3644.800
20257.0007.700
203210.54511.600
204021.00023.100
205040.09144.100
206391.818101.000
2075141.182155.300
2090168.182185.000
20110292.818322.100
3Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR – co Nối Góc 90 độTiền Phong20205.2735.800
20257.0007.700
203212.27313.500
204020.00022.000
205035.09138.600
2063107.455118.201
1675122.182134.400
2075140.273154.300
2090216.364238.000
16110397.273437.000
20110440.909485.000
20125714.636786.100
20140952.8181.048.100
161601.429.1821.572.100
162002.779.0003.056.900
4Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Chữ T bố Chạc 90 độTiền Phong20206.1826.800
20259.54510.500
203215.72717.300
204024.54527.000
205048.18253.000
2063120.909133.000
2075181.545199.700
2090281.818310.000
16110422.728465.001
20110436.364480.000
20125927.5451.020.300
20140993.8181.093.200
161601.700.5451.870.600
Đơn giá Xuất Xưởng Phụ khiếu nại Nối Ống Nước tất cả Ren PPR tiền Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
5Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Nối trực tiếp Ren TrongTiền Phong2020-1/2″34.54538.000
2025-1/2″42.27346.500
2024-3.4″47.18251.900
2032-1″76.81884.500
2040-1.1/4″190.455209.501
2050-1.1/2″252.727278.000
2063-2″511.364562.500
2075-2.1/2″728.000800.800
1090-3″1.460.0001.606.000
6Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – Nối trực tiếp Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″43.63648.000
2025-1/2″50.45555.501
2024-3.4″60.90967.000
2032-1″90.00099.000
2040-1.1/4″261.818288.000
2050-1.1/2″327.273360.000
2063-2″554.545610.000
2075-2.1/2″850.000935.000
1090-3″1.718.1821.890.000
10110-4″2.890.9093.180.000
7Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR – cha Chạc 90 độ (T) Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.72742.600
2025-1/2″41.45545.601
2024-3.4″60.45566.501
2032-1″132.000145.200
8Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – bố Chạc 90 độ (T) Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″47.72752.500
2025-1/2″51.81857.000
2024-3.4″62.72769.000
2032-1″131.818145.000
9Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – Zắc teo Ren TrongTiền Phong2020-1/2″82.27390.500
2024-3.4″131.818145.000
2032-1″193.182212.500
2050-1.1/2″527.273580.000
2063-2″702.727773.000
10Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – Zắc teo Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″87.72796.500
2024-3.4″136.818150.500
2032-1″215.000236.500
2050-1.1/2″563.182619.500
2063-2″761.818838.000
11Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR – teo Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.45542.301
2025-1/2″43.63648.000
2024-3.4″58.81864.700
2032-1″108.636119.500
12Phụ kiện Ống nhựa PPR – teo Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″54.09159.500
2025-1/2″61.18267.300
2024-3.4″72.27379.500
2032-1″115.091126.600
13Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR – teo Ren trong KépTiền Phong2025-1/2″97.091106.800
Bảng giá 2021 Phụ khiếu nại Nối chuyển Bậc Ống Nước PPR tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
14Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Nối đưa Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-204.3644.800
2032-206.1826.800
2032-256.1826.800
2040-209.54510.500
2040-259.54510.500
2042-329.54510.500
2050-2017.18218.900
2050-2517.18218.900
2050-3217.18218.900
2050-4017.18218.900
2063-2533.27336.600
2063-3233.27336.600
2063-4033.27336.600
2063-5033.27336.600
1675-3258.09163.900
1675-4058.09163.900
2075-4068.45575.301
1675-5058.09163.900
2075-5062.00068.200
1675-6358.09163.900
2075-6362.00068.200
1690-5085.90994.500
1690-6394.273103.700
2090-63109.455120.401
1690-7594.273103.700
20110-50166.909183.600
16110-63166.909183.600
20110-63224.727247.200
16110-75166.909183.600
20110-75224.727247.200
16110-90357.636393.400
20110-90511.818563.000
20140-110804.636885.100
20160-110762.091838.300
20160-140773.273850.600
20200-1251.370.0911.507.100
15Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR – ba Chạc 90 độ đưa Bậc (T Giảm, T Rút)Tiền Phong2025-209.54510.500
2032-2016.81818.500
2032-2516.81818.500
2040-2037.00040.700
2040-2537.00040.700
2042-3237.00040.700
2050-2065.00071.500
2050-2565.00071.500
2050-3265.00071.500
2050-4065.00071.500
2063-25114.273125.700
2063-32114.273125.700
2063-40114.273125.700
2063-50114.273125.700
1675-32156.455172.101
2075-40156.455172.101
2075-50168.182185.000
2075-63156.455172.101
2090-50245.455270.001
2090-63263.636290.000
1690-75243.818268.200
2090-75290.000319.000
20110-63418.182460.000
20110-75418.182460.000
20110-90418.182460.000
20140-751.380.0001.518.000
16200-1404.274.5454.702.000
Bảng báo giá Vật bốn Ống Nước PPR chi phí Phong – chiết khấu Cao 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
16Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Van Ống NướcTiền Phong2020135.455149.001
2025183.636202.000
2032211.818233.000
2040328.182361.000
2050559.091615.000
17Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR – Van CửaTiền Phong2020181.818200.000
2025209.901230.891
2032300.000330.000
2040505.000555.500
2050787.500866.250
20631.213.5001.334.850
18Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Rắc co Nhựa (Đầu nối ống)Tiền Phong202034.54538.000
202550.90956.000
203273.18280.500
204084.09192.500
2050126.364139.000
63292.727322.000
19Phụ kiện Ống nhựa PPR – Ống TránhTiền Phong202013.63615.000
202525.45528.001
20Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích PhunTiền Phong2063202.500222.750
1075261.182287.300
2075313.455344.801
2090357.818393.600
20110470.455517.501
201251.020.0001.122.000
201401.452.0001.597.200
201602.220.0002.442.000
202004.680.0005.148.000
21Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR – Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20202.6362.900
20254.5455.000
20325.9096.500
20408.9099.800
205016.81818.500
2075145.455160.001
2090163.636180.000
20110180.000198.000

Bảng giá chỉ Ống Nước tiền Phong PPR – 2 Lớp phòng Tia UV – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp chống Tia cực Tím – Phi 20Tiền Phong102.325.54528.100
162.828.36431.200
203.431.54534.700
2Ống nhựa PPR 2 Lớp chống Tia cực Tím – Phi 25Tiền Phong102.845.45550.001
163.552.36457.600
204.255.27360.800
3Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia rất Tím – Phi 32Tiền Phong102.959.00064.900
164.470.90978.000
205.481.36489.500
4Ống nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia rất Tím – Phi 40Tiền Phong103.779.09187.000
165.596.000105.600
206.7126.000138.600
5Ống nhựa PPR 2 Lớp chống Tia cực Tím – Phi 50Tiền Phong104.6116.000127.600
166.9152.727168.000
208.3195.818215.400
6Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia cực Tím – Phi 63Tiền Phong105.8184.364202.800
168.6240.000264.000
2010.5308.727339.600

Bảng giá bán Phụ kiện Ống vật liệu nhựa Tiền Phong PPR – 2 Lớp chống Tia UV – 2021

Mức giá chỉ Phụ khiếu nại Nối thẳng Ống Nước PPR – tiền Phong – 2 Lớp kháng Tia cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia rất Tím – Nối ThẳngTiền Phong20203.6464.011
20255.6366.200
20328.7279.600
204014.00015.400
205025.09127.600
206350.18255.200
2Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Nối Thẳng đưa Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-205.2735.800
2032-207.4558.201
2032-257.4558.201
2040-2011.45512.601
2040-2511.45512.601
2040-3211.45512.601
2050-2020.63622.700
2050-2520.63622.700
2050-3220.63622.700
2050-4020.63622.700
2063-2539.90943.900
2063-3239.90943.900
2063-4039.90943.900
2063-5039.90943.900
3Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp chống Tia rất Tím – Nối thẳng Ren TrongTiền Phong2020-1/2″41.45545.601
2025-1/2″400.727440.800
2025-3/4″56.63662.300
2032-1″92.182101.400
2040-1.1/4″228.545251.400
2050-1.1/2″303.273333.600
2063-2″613.636675.000
4Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia rất Tím – Nối thẳng Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″52.36457.600
2025-1/2″60.54566.600
2025-3/4″73.09180.400
2032-1″108.000118.800
2040-1.1/4″314.182345.600
2050-1.1/2″392.727432.000
2063-2″665.455732.001
Báo giá Phụ kiện Nối Góc Ống Nước PPR – tiền Phong – 2 Lớp chống Tia rất Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá không VATThanh toán
5Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20205.2735.800
20258.3649.200
203212.63613.900
204025.18227.700
205048.09152.900
2063110.182121.200
6Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp chống Tia cực Tím – teo Nối Góc 90 độTiền Phong20206.3647.000
20258.3649.200
203214.72716.200
204024.00026.400
205042.09146.300
2063128.909141.800
7Phụ kiện Ống nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia cực Tím – teo Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.18250.800
2025-1/2″52.36457.600
2025-3/4″70.54577.600
2032-1″130.364143.400
8Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp chống Tia rất Tím – teo Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″64.90971.400
2025-1/2″73.45580.801
2025-3/4″86.72795.400
2032-1″138.091151.900
9Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – teo Ren trong KépTiền Phong2025-1/2″116.545128.200
Đơn giá chỉ Phụ Kiện cha Chạc Ống Nước PPR – tiền Phong – 2 Lớp phòng Tia rất Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
10Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia cực Tím – Chữ T tía Chạc 90 độTiền Phong20207.4558.201
202511.45512.601
203218.90920.800
204029.45532.401
205057.81863.600
2063145.091159.600
11Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Chữ T gửi Bậc (T giảm, T rút)Tiền Phong2025-2011.45512.601
2032-2020.18222.200
2032-2520.18222.200
2040-2044.36448.800
2040-2544.36448.800
2040-3244.36448.800
2050-2078.00085.800
2050-2578.00085.800
2050-3278.00085.800
2050-4078.00085.800
2063-25137.091150.800
2063-32137.091150.800
2063-40137.091150.800
2063-50137.091150.800
12Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia cực Tím – cha Chạc Chữ T Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.45551.101
2025-1/2″49.72754.700
2025-3/4″72.54579.800
2032-1″158.364174.200
13Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia rất Tím – bố Chạc Chữ T Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″57.27363.000
2025-1/2″62.18268.400
2025-3/4″75.27382.800
2032-1″158.182174.000
Báo giá chỉ Vật bốn Ống Nước PPR – chi phí Phong – 2 Lớp phòng Tia cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20203.1823.500
20255.4556.001
20327.0917.800
204010.72711.800
205020.18222.200
15Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Van ChặnTiền Phong2020162.545178.800
2025220.364242.400
2032254.192279.611
2040393.818433.200
2050670.909738.000
16Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia rất Tím – Van CửaTiền Phong2020218.182240.000
2025250.909276.000
2032360.000396.000
2040606.000666.600
2050945.0001.039.500
17Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp phòng Tia cực Tím – Zắc teo Ren TrongTiền Phong2020-1/2″98.727108.600
2025-3/4″158.182174.000
2032-1″231.818255.000
18Phụ kiện Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp kháng Tia cực Tím – Zắc co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″105.273115.800
2025-3/4″164.182180.600
2032-1″258.000283.800
19Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa PPR 2 Lớp chống Tia rất Tím – Zắc co Ren NhựaTiền Phong2041.45545.601
2561.09167.200
3287.81896.600
40100.909111.000
50151.636166.800
63351.273386.400

Bảng giá ống với phụ kiện nhựa tiền Phong miền nam bộ phân phối tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện đề nghị Giờ, huyện đơn vị Bè, thị trấn Bình Chánh, huyện Củ Chi) và những tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, bội bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

mã sản phẩm : PHUKIENPPRTIENPHONG2 Mã mặt hàng : PHUKIENPPRTIENP bảo hành : 5 năm,nếu vị nhà sản xuất. Hãng : Ống vật liệu nhựa Tiền Phong triệu chứng : Còn hàng
Notice
: Undefined index: review
Count in /var/www/html/pn.edu.vn/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 125" />
Notice
: Undefined index: brand
Name in /var/www/html/pn.edu.vn/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 131" />
*

*
Khuyến mại: ống nước PVC,hàn nhiệt PPR tiền Phong chủ yếu hãng-giao mặt hàng tại chân công trình-có dìm lại hàng thừa-giá cả đối đầu và cạnh tranh nhất.
*
*
hướng dẫn mua hàng
*
Phương thức thanh toán

Đặc trưng của thành phầm ống PPR chi phí Phong
PN 10

- dịu nhàng, dễ vận chuyển.

- Độ bền cơ học cùng độ chịu đựng va đập cao.

- dùng để vận chuyển chất lỏng, chất khí.

- xu thế đóng cặn và tỉ vào ống thấp.

Xem thêm: Giá Ống Nhựa Hoa Sen 42 Hoa Sen, Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen Mới Nhất

*
Hình ảnh sản phẩm PPR PN 25

- Tuổi thọ cao trên 50 năm.

- Hệ số co giãn nhiệt to hơn so cùng với ống kim loại.

- có thể sử dụng ở nhiệt độ từ 70o
C đến 95o
C.

- Ống dẫn nước không bẩn PPR tiền Phong bao gồm trọng lượng nhẹ,dễ vận chuyển, chi phí rẻ.

Hãy cấp tốc tay contact với chúng tôi để download cho bản thân những sản phẩm có uy tín quality nhất.

ren trong ngoài, cơ ren trongngoàichoống PPR chi phí Phong

Kích cỡ

Cút ren trong

Cút ren ngoài

Măng sông ren trong

Măng sông ren ngoài

Rắc co ren ngoài

Rắc coren trong

Tê ren trong

Tê ren ngoài

20 x 1/2"

42.300

59.500

38.000

48.000

96.500

90.500

42.600

52.500

25 x 1/2"

48.000

67.300

46.500

55.500

45.600

57.000

25 x 3/4"

64.700

79.500

51.900

67.000

150.500

145.000

66.500

69.000

32 x 1"

119.500

126.600

84.500

99.000

236.500

212.500

145.200

145.000

40 x 11/4"

209.500

288.000

351.000

333.000

50 x 11/2"

278.000

360.000

619.500

580.000

63 x 2"

562.500

610.000

838.000

773.000

75 x 2 1/2"

800.800

935.000

Tag : phắn ren vào ống PPR| cút ren ko kể ống PPR| Măng sông ren trong ống PPR| Măng sông ren quanh đó ống PPR|Phụ khiếu nại ống PPR tiền Phong


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *