STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Độ dày (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu bằng nhựa u PVC – Phi 80 | Đệ Nhất | 12 | 5.5 | 96.000 | 105.600 |
2 | 5 | 2.2 | 38.400 | 42.240 | ||
3 | 6 | 2.7 | 50.200 | 55.220 | ||
4 | 6 | 3 | 48.800 | 53.680 | ||
5 | 8 | 3.5 | 57.500 | 63.250 | ||
6 | 9 | 4 | 63.200 | 69.520 | ||
7 | 10 | 4.3 | 77.400 | 85.140 | ||
8 | 12.5 | 5.4 | 93.900 | 103.290 |
Thông tin thành phầm Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ Nhất
Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất được cung ứng theo các tiêu chuẩn đúng đắn và chuẩn chỉnh chỉ duy nhất theo quy chuẩn về phân phối ống vật liệu bằng nhựa trong nước tương tự như trên toàn ráng giới.
Bạn đang xem: Ống nhựa phi 80
Tiêu chuẩn chỉnh ASTM2241 ~ BS3505Tiêu chuẩn TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996Tiêu chuẩn ISO2531 ~ AS1477Toàn bộ quy trình sản xuất của ống u
PVC nhựa Đệ độc nhất được kiểm soát điều hành nghiêm ngặt bởi hệ thống cai quản chất lượng tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Áp suất làm việc: 4bar, 5bar, 6bar, 8bar, 10bar, 12,5bar, 16bar, 25bar.
Ưu điểm thành phầm Ống nhựa u
PVC Đệ Nhất
PVC Đệ nhất thoát nước cực kì tốt.Chịu được áp lực nặng nề cao do tất cả độ bền cơ học tập lớn, sản phẩm chịu được sức áp lực đè nén lớn, va đập mạnh.Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC rất tốt cho phép lắp đặt chính xác, bền ko thấm nước, bền với tất cả hóa chất.Sử dụng đúng yêu ước kỹ thuật chất lượng độ bền không bên dưới 50 năm.Giá thành tương đối tuyên chiến và cạnh tranh so với các loại ống vật liệu nhựa trên thị phần hiện nay.Độ chịu hóa chất cao (ở ánh sáng 0ºC cho 45ºC chịu đựng được các loại chất hóa học axit, kiềm, muối).
gmail.comĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:- Ống Nước - Phụ Kiện: chi phí Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.- Đồng hồ nước những loại.
Xem thêm: Card Pvc Là Gì ? Ưu Điểm, Nhược Điểm Thẻ Nhựa Pvc In Thẻ Nhựa Tiêu Chuẩn
- máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, cố gắng tay.- Thiết Bị dọn dẹp vệ sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, vòi vĩnh sen, Chậu rửa.- sạc cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.Báo giá ống vật liệu nhựa HDPE PE 80 new nhất, ưu đãi cao, ship hàng tận chân công trình xây dựng trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận phát có size từ Φ20 mm cho Φ1200 mm.
Ống HDPE được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
Cấp nước sạch.Thoát nước thải.Tưới tiêu nông nghiệp.Làm lồng bè nuôi trồng thủy hải sản.Khai khoángTruyền tải, hút cát
Xây dựng hạ tầng, khu vực đô thị.Luồn cáp điện.Phòng cháy trị cháy.Xây dựng hệ thống thủy lợi.
Báo giá ống vật liệu nhựa HDPE Thuận phạt PE 80 Thuận Phát bắt đầu nhất
Ống HDPE PE 80 Thuận phạt được chế tạo theo tiêu chuẩn chỉnh TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, màu black sọc xanh. Quy bí quyết sản phẩm: giảm ống 6m – 8m (từ dn 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ doanh nghiệp 16 – doanh nghiệp 90).
Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 6
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | CHIỀU DÀY (mm)OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
D25 | 1.5 | 8,182 | 9,000 |
D32 | 1.8 | 13,182 | 14,500 |
D40 | 2.0 | 16,636 | 18,300 |
D50 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
D63 | 3.0 | 39,909 | 43,900 |
D75 | 3.6 | 56,727 | 62,400 |
D90 | 4.3 | 91,273 | 100,400 |
D110 | 5.3 | 120,364 | 132,400 |
D125 | 6.0 | 155,091 | 170,600 |
D140 | 6.7 | 192,727 | 212,000 |
D160 | 7.7 | 253,273 | 278,600 |
D180 | 8.6 | 318,545 | 350,400 |
D200 | 9.6 | 395,818 | 435,400 |
D225 | 10.8 | 499,091 | 549,000 |
D250 | 11.9 | 610,636 | 671,700 |
D280 | 13.4 | 768,455 | 845,300 |
D315 | 15.0 | 965,909 | 1,062,500 |
D355 | 16.9 | 1,235,636 | 1,359,200 |
D400 | 19.1 | 1,556,909 | 1,712,600 |
D450 | 21.5 | 1,987,273 | 2,186,000 |
D500 | 23.9 | 2,430,818 | 2,673,900 |
D560 | 26.7 | 3,332,727 | 3,666,000 |
D630 | 30.0 | 4,210,909 | 4,632,000 |
D710 | 33.9 | 5,369,091 | 5,906,000 |
D800 | 38.1 | 6,805,455 | 7,486,000 |
D900 | 42.9 | 8,610,909 | 9,472,000 |
D1000 | 47.7 | 10,639,091 | 11,703,000 |
D1200 | 57.2 | 15,312,727 | 16,844,000 |
Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 8
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | CHIỀU DÀY (mm)OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
D20 | 1.5 | 7,273 | 8,000 |
D25 | 1.8 | 9,364 | 10,300 |
D32 | 2.0 | 13,455 | 14,800 |
D40 | 2.4 | 20,091 | 22,100 |
D50 | 3.0 | 31,273 | 34,400 |
D63 | 3.8 | 49,727 | 54,700 |
D75 | 4.5 | 70,364 | 77,400 |
D90 | 5.4 | 101,909 | 112,100 |
D110 | 6.6 | 148,182 | 163,000 |
D125 | 7.4 | 189,364 | 208,300 |
D140 | 8.3 | 237,455 | 261,200 |
D160 | 9.5 | 309,727 | 340,700 |
D180 | 10.7 | 392,818 | 432,100 |
D200 | 11.9 | 488,091 | 536,900 |
D225 | 13.4 | 616,273 | 677,900 |
D250 | 14.8 | 757,364 | 833,100 |
D280 | 16.6 | 950,818 | 1,045,900 |
D315 | 18.7 | 1,203,545 | 1,323,900 |
D355 | 21.1 | 1,516,909 | 1,668,600 |
D400 | 23.7 | 1,937,091 | 2,130,800 |
D450 | 26.7 | 2,436,000 | 2,679,600 |
D500 | 29.7 | 3,027,091 | 3,329,800 |
D560 | 33.2 | 4,091,818 | 4,501,000 |
D630 | 37.4 | 5,182,727 | 5,701,000 |
D710 | 42.1 | 6,586,364 | 7,245,000 |
D800 | 47.4 | 8,351,818 | 9,187,000 |
D900 | 53.3 | 10,564,545 | 11,621,000 |
D1000 | 59.3 | 13,056,364 | 14,362,000 |
D1200 | 67.9 | 17,985,455 | 19,784,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 10
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | CHIỀU DÀY (mm)OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
D20 | 1.8 | 7,636 | 8,400 |
D25 | 2.0 | 9,818 | 10,800 |
D32 | 2.4 | 15,727 | 17,300 |
D40 | 3.0 | 24,273 | 26,700 |
D50 | 3.7 | 37,364 | 41,100 |
D63 | 4.7 | 59,636 | 65,600 |
D75 | 5.6 | 85,273 | 93,800 |
D90 | 6.7 | 120,818 | 132,900 |
D110 | 8.1 | 182,545 | 200,800 |
D125 | 9.2 | 232,909 | 256,200 |
D140 | 10.3 | 290,364 | 319,400 |
D160 | 11.8 | 380,909 | 419,000 |
D180 | 13.3 | 481,636 | 529,800 |
D200 | 14.7 | 599,455 | 659,400 |
D225 | 16.6 | 740,455 | 814,500 |
D250 | 18.4 | 915,636 | 1,007,200 |
D280 | 20.6 | 1,148,545 | 1,263,400 |
D315 | 23.2 | 1,453,091 | 1,598,400 |
D355 | 26.1 | 1,844,818 | 2,029,300 |
D400 | 29.4 | 2,345,545 | 2,580,100 |
D450 | 33.1 | 2,970,000 | 3,267,000 |
D500 | 36.8 | 3,683,091 | 4,051,400 |
D560 | 41.2 | 5,094,436 | 5,603,880 |
D630 | 46.3 | 6,628,364 | 7,291,200 |
D710 | 52.2 | 8,031,818 | 8,835,000 |
D800 | 72.6 | 12,149,091 | 13,364,000 |
D900 | 66.2 | 12,907,273 | 14,198,000 |
D1000 | 90.2 | 19,163,636 | 21,080,000 |
D1200 | 88.2 | 22,924,545 | 25,217,000 |
Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE PE 80 – PN 12.5
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | CHIỀU DÀY (mm)OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
D20 | 2.0 | 7,727 | 8,500 |
D25 | 2.3 | 11,455 | 12,600 |
D32 | 3.0 | 18,909 | 20,800 |
D40 | 3.7 | 29,182 | 32,100 |
D50 | 4.6 | 45,182 | 49,700 |
D63 | 5.8 | 71,818 | 79,000 |
D75 | 6.8 | 100,455 | 110,500 |
D90 | 8.2 | 144,545 | 159,000 |
D110 | 10.0 | 216,273 | 237,900 |
D125 | 11.4 | 281,455 | 309,600 |
D140 | 12.7 | 347,182 | 381,900 |
D160 | 14.6 | 456,364 | 502,000 |
D180 | 16.4 | 578,818 | 636,700 |
D200 | 18.2 | 714,091 | 785,500 |
D225 | 20.5 | 893,182 | 982,500 |
D250 | 22.7 | 1,116,909 | 1,228,600 |
D280 | 25.4 | 1,399,727 | 1,539,700 |
D315 | 28.6 | 1,749,545 | 1,924,500 |
D355 | 32.2 | 2,220,000 | 2,442,000 |
D400 | 36.2 | 2,817,455 | 3,099,200 |
D450 | 40.9 | 3,560,909 | 3,917,000 |
D500 | 45.4 | 4,429,818 | 4,872,800 |
D560 | 50.8 | 6,032,727 | 6,636,000 |
D630 | 57.2 | 7,167,273 | 7,884,000 |
D710 | 64.5 | 9,723,636 | 10,696,000 |
Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 16
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE | CHIỀU DÀY (mm)OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VATBEFORE VAT | THANH TOÁNPAY | ||
D20 | 2.3 | 9,091 | 10,000 |
D25 | 3.0 | 13,727 | 15,100 |
D32 | 3.6 | 22,636 | 24,900 |
D40 | 4.5 | 34,636 | 38,100 |
D50 | 5.6 | 53,545 | 58,900 |
D63 | 7.1 | 85,273 | 93,800 |
D75 | 8.4 | 120,818 | 132,900 |
D90 | 10.1 | 173,455 | 190,800 |
D110 | 12.3 | 262,545 | 288,800 |
D125 | 14.0 | 336,545 | 370,200 |
D140 | 15.7 | 420,545 | 462,600 |
D160 | 17.9 | 551,818 | 607,000 |
D180 | 20.1 | 697,455 | 767,200 |
D200 | 22.4 | 867,545 | 954,300 |
D225 | 25.2 | 1,073,182 | 1,180,500 |
D250 | 27.9 | 1,325,636 | 1,458,200 |
D280 | 31.3 | 1,660,727 | 1,826,800 |
D315 | 35.2 | 2,112,727 | 2,324,000 |
D355 | 39.7 | 2,681,909 | 2,950,100 |
D400 | 44.7 | 3,412,000 | 3,753,200 |
D450 | 50.3 | 4,310,909 | 4,742,000 |
D500 | 55.8 | 5,342,091 | 5,876,300 |
3 lý do nên tuyển lựa ống cùng phụ khiếu nại nhựa HDPE Thuận Phát
Kết luận:
Trên trên đây là bảng báo giá ống HDPE PE 80 của khách hàng Thuận phân phát – Đơn vị tiếp tế ống cùng phụ kiện HDPE chất lượng số 1 với 20 năm kinh nghiệm và vị trí cao nhất 5 doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng lâu lăm nhất Việt Nam.