Báo Giá Ống Nhựa Phi 80 Mm Giá Tốt T04/2024, Ống Nhựa Hdpe 80 Bình Minh

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Độ dày (mm)Đơn giá không VATThanh toán
1Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC – Phi 80
Đệ Nhất125.596.000105.600
252.238.40042.240
362.750.20055.220
46348.80053.680
583.557.50063.250
69463.20069.520
7104.377.40085.140
812.55.493.900103.290

Thông tin thành phầm Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ Nhất

Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất được cung ứng theo các tiêu chuẩn đúng đắn và chuẩn chỉnh chỉ duy nhất theo quy chuẩn về phân phối ống vật liệu bằng nhựa trong nước tương tự như trên toàn ráng giới.

Bạn đang xem: Ống nhựa phi 80

Tiêu chuẩn chỉnh ASTM2241 ~ BS3505Tiêu chuẩn TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996Tiêu chuẩn ISO2531 ~ AS1477

Toàn bộ quy trình sản xuất của ống u
PVC nhựa Đệ độc nhất được kiểm soát điều hành nghiêm ngặt bởi hệ thống cai quản chất lượng tiêu chuẩn ISO 9001:2008.

Áp suất làm việc: 4bar, 5bar, 6bar, 8bar, 10bar, 12,5bar, 16bar, 25bar.

Ưu điểm thành phầm Ống nhựa u
PVC Đệ Nhất

Dễ dàng vận chuyển, nhẹ nhàng với lắp đặt cực kỳ giản đơn.Giống như các dòng sản phẩm ống nhựa PPR Đệ Nhất, mặt trong mặt xung quanh ống bóng tạo nên sự ma sát nhỏ dại giúp ống u
PVC Đệ nhất thoát nước cực kì tốt.Chịu được áp lực nặng nề cao do tất cả độ bền cơ học tập lớn, sản phẩm chịu được sức áp lực đè nén lớn, va đập mạnh.Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC rất tốt cho phép lắp đặt chính xác, bền ko thấm nước, bền với tất cả hóa chất.Sử dụng đúng yêu ước kỹ thuật chất lượng độ bền không bên dưới 50 năm.Giá thành tương đối tuyên chiến và cạnh tranh so với các loại ống vật liệu nhựa trên thị phần hiện nay.Độ chịu hóa chất cao (ở ánh sáng 0ºC cho 45ºC chịu đựng được các loại chất hóa học axit, kiềm, muối).


gmail.comĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:- Ống Nước - Phụ Kiện: chi phí Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.- Đồng hồ nước những loại.

Xem thêm: Card Pvc Là Gì ? Ưu Điểm, Nhược Điểm Thẻ Nhựa Pvc In Thẻ Nhựa Tiêu Chuẩn

- máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, cố gắng tay.- Thiết Bị dọn dẹp vệ sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, vòi vĩnh sen, Chậu rửa.- sạc cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Báo giá ống vật liệu nhựa HDPE PE 80 new nhất, ưu đãi cao, ship hàng tận chân công trình xây dựng trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận phát có size từ Φ20 mm cho Φ1200 mm.

Ống HDPE được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

Cấp nước sạch.Thoát nước thải.Tưới tiêu nông nghiệp.Làm lồng bè nuôi trồng thủy hải sản.Khai khoáng
Truyền tải, hút cát
Xây dựng hạ tầng, khu vực đô thị.Luồn cáp điện.Phòng cháy trị cháy.Xây dựng hệ thống thủy lợi.

Báo giá ống vật liệu nhựa HDPE Thuận phạt PE 80 Thuận Phát bắt đầu nhất

Ống HDPE PE 80 Thuận phạt được chế tạo theo tiêu chuẩn chỉnh TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, màu black sọc xanh. Quy bí quyết sản phẩm: giảm ống 6m – 8m (từ dn 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ doanh nghiệp 16 – doanh nghiệp 90).

*

Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 6

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZECHIỀU DÀY (mm)OVALĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
 D25 1.5 8,1829,000
 D32 1.8 13,18214,500
 D40 2.0 16,63618,300
 D50 2.4 25,81828,400
 D63 3.0 39,90943,900
 D75 3.6 56,72762,400
 D90 4.3 91,273100,400
 D110 5.3 120,364132,400
 D125 6.0 155,091170,600
 D140 6.7 192,727212,000
 D160 7.7 253,273278,600
 D180 8.6 318,545350,400
 D200 9.6 395,818435,400
 D225 10.8 499,091549,000
 D250 11.9 610,636671,700
 D280 13.4 768,455845,300
 D315 15.0 965,9091,062,500
 D355 16.9 1,235,6361,359,200
 D400 19.1 1,556,9091,712,600
 D450 21.5 1,987,2732,186,000
 D500 23.9 2,430,8182,673,900
 D560 26.7 3,332,7273,666,000
 D630 30.0 4,210,9094,632,000
 D71033.95,369,0915,906,000
 D80038.16,805,4557,486,000
 D90042.98,610,9099,472,000
 D100047.710,639,09111,703,000
 D120057.215,312,72716,844,000

Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 8

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZECHIỀU DÀY (mm)OVALĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
D201.57,2738,000
D251.89,36410,300
D322.013,45514,800
D402.420,09122,100
D503.031,27334,400
D633.849,72754,700
D754.570,36477,400
D905.4101,909112,100
D1106.6148,182163,000
D1257.4189,364208,300
D1408.3237,455261,200
D1609.5309,727340,700
D18010.7392,818432,100
D20011.9488,091536,900
D22513.4616,273677,900
D25014.8757,364833,100
D28016.6950,8181,045,900
D31518.71,203,5451,323,900
D35521.11,516,9091,668,600
D40023.71,937,0912,130,800
D45026.72,436,0002,679,600
D50029.73,027,0913,329,800
D56033.24,091,8184,501,000
D63037.45,182,7275,701,000
D71042.16,586,3647,245,000
D80047.48,351,8189,187,000
D90053.310,564,54511,621,000
D100059.313,056,36414,362,000
D120067.917,985,45519,784,000

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 10

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZECHIỀU DÀY (mm)OVALĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
D201.87,6368,400
D252.09,81810,800
D322.415,72717,300
D403.024,27326,700
D503.737,36441,100
D634.759,63665,600
D755.685,27393,800
D906.7120,818132,900
D1108.1182,545200,800
D1259.2232,909256,200
D14010.3290,364319,400
D16011.8380,909419,000
D18013.3481,636529,800
D20014.7599,455659,400
D22516.6740,455814,500
D25018.4915,6361,007,200
D28020.61,148,5451,263,400
D31523.21,453,0911,598,400
D35526.11,844,8182,029,300
D40029.42,345,5452,580,100
D45033.12,970,0003,267,000
D50036.83,683,0914,051,400
D56041.25,094,4365,603,880
D63046.36,628,3647,291,200
D71052.28,031,8188,835,000
D80072.612,149,09113,364,000
D90066.212,907,27314,198,000
D100090.219,163,63621,080,000
D120088.222,924,54525,217,000

Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE PE 80 – PN 12.5

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZECHIỀU DÀY (mm)OVALĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
D202.07,7278,500
D252.311,45512,600
D323.018,90920,800
D403.729,18232,100
D504.645,18249,700
D635.871,81879,000
D756.8100,455110,500
D908.2144,545159,000
D11010.0216,273237,900
D12511.4281,455309,600
D14012.7347,182381,900
D16014.6456,364502,000
D18016.4578,818636,700
D20018.2714,091785,500
D22520.5893,182982,500
D25022.71,116,9091,228,600
D28025.41,399,7271,539,700
D31528.61,749,5451,924,500
D35532.22,220,0002,442,000
D40036.22,817,4553,099,200
D45040.93,560,9093,917,000
D50045.44,429,8184,872,800
D56050.86,032,7276,636,000
D63057.27,167,2737,884,000
D71064.59,723,63610,696,000

Bảng giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa HDPE PE 80 – PN 16

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZECHIỀU DÀY (mm)OVALĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
D202.39,09110,000
D253.013,72715,100
D323.622,63624,900
D404.534,63638,100
D505.653,54558,900
D637.185,27393,800
D758.4120,818132,900
D9010.1173,455190,800
D11012.3262,545288,800
D12514.0336,545370,200
D14015.7420,545462,600
D16017.9551,818607,000
D18020.1697,455767,200
D20022.4867,545954,300
D22525.21,073,1821,180,500
D25027.91,325,6361,458,200
D28031.31,660,7271,826,800
D31535.22,112,7272,324,000
D35539.72,681,9092,950,100
D40044.73,412,0003,753,200
D45050.34,310,9094,742,000
D50055.85,342,0915,876,300

3 lý do nên tuyển lựa ống cùng phụ khiếu nại nhựa HDPE Thuận Phát

*

Kết luận:

Trên trên đây là bảng báo giá ống HDPE PE 80 của khách hàng Thuận phân phát – Đơn vị tiếp tế ống cùng phụ kiện HDPE chất lượng số 1 với 20 năm kinh nghiệm và vị trí cao nhất 5 doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng lâu lăm nhất Việt Nam.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *